Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tần tảo


Cg. Tảo tần. Nói người đàn bà chăm chỉ làm lụng, thu vén việc nhà : Tần tảo nuôi con.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.